
Tỉ giá: 1¥ = 3680
Email: sale@vietnamlogistics.comThuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng là kiến thức mà người tham gia giao dịch thương mại cần nắm rõ trước khi thực hiện các hoạt động mua bán quốc tế. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói Trung – Việt tại Vietnam Logistics để tối ưu quy trình và tiết kiệm chi phí.
Tổng quan dịch vụ XNK Trung Quốc - Việt Nam trọn gói tại Vietnam Logistics
Với nhiều năm kinh nghiệm thực hiện dịch vụ xuất nhập khẩu cho các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau, Vietnam Logistics hỗ trợ khách hàng toàn diện với các công việc sau:
- Hướng dẫn chuẩn bị chứng từ đúng chuẩn (Invoice, Packing List, C/O, Vận đơn…).
- Kiểm tra chính sách thuế, ưu đãi, miễn giảm (nếu có).
- Phân loại hàng hóa theo mã HS Code chính xác.
- Lập tờ khai và khai báo hải quan trên phần mềm ECUS.
- Làm việc với các bộ ngành liên quan nếu hàng thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.
- Nhận phản hồi và phối hợp cùng hải quan trong việc kiểm hóa, lấy mẫu (nếu có).
- Sắp xếp xe nhận hàng tại cảng về kho khách hàng.
- Bàn giao đầy đủ hồ sơ thông quan, tờ khai, chứng từ cho khách hàng.
- Lưu hồ sơ khai báo và theo dõi sau thông quan (khi có kiểm tra hậu kiểm).
- Và các công việc liên quan khác.
Xem thêm: Dịch vụ khai báo hải quan trọn gói XNK Trung Quốc - Việt Nam
Tổng hợp 99+ thuật ngữ thông dụng trong xuất nhập khẩu
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ logistics phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và hoạt động vận chuyển hàng hóa khác nhau:
STT | THUẬT NGỮ XNK | Ý NGHĨA |
1 |
All-in rate |
Cước phí toàn bộ |
2 |
Air freight |
Cước vận tải hàng không |
3 |
Carrier |
Người chuyên chở |
4 |
Arrival Notice |
Thông báo hàng đến |
5 |
ATA (Actual Time of Arrival) |
Thời gian đến thực tế |
6 |
ATD (Actual Time of Departure) |
Thời gian rời đi thực tế |
7 |
Bearer BL |
Vận đơn vô danh |
8 |
B/L (Bill of Lading) |
Vận đơn đường biển |
9 |
BAF (Bunker Adjustment Factor) |
Phụ phí biến động giá nhiên liệu |
10 |
Bulk Cargo |
Hàng rời |
11 |
Booking Confirmation |
Xác nhận đặt chỗ vận chuyển |
12 |
Consolidator |
Người gom hàng |
13 |
Consignor |
Người gửi hàng |
14 |
Consignee |
Người nhận hàng |
15 |
Carriage |
Vận chuyển đường biển, từ khi hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến khi dỡ hàng tại cảng đến |
16 |
Change Of Destination (COD) |
Thay đổi điểm đến |
17 |
Charter party |
Hợp đồng thuê tàu |
18 |
Customary Quick Despatch(CQD) |
Điều kiện xếp dỡ hàng thuê tàu chuyến |
19 |
Clean on board |
Hàng đã bốc hàng lên tàu và không có vấn đề gì |
20 |
DEM (Demurrage) |
Phí lưu container quá thời gian cho phép trong cảng |
21 |
DET (Detention) |
Phí lưu container quá thời gian cho phép ngoài cảng |
22 |
DDU (Delivered Duty Unpaid) |
Giao hàng chưa bao gồm thuế |
23 |
Documentation fee |
Phí phát hành Bill of Lading (B/L fee) |
24 |
Delivery order |
Lệnh giao hàng |
25 |
Door to door |
Chuyển hàng từ kho gửi đến kho nhận |
26 |
DIM (Dimension) |
Kích thước hàng hóa |
27 |
DG (Dangerous Goods) |
Hàng hóa nguy hiểm |
28 |
DDC (Destination Delivery Charge) |
Chi phí giao hàng tại cảng đến |
29 |
Dry Container (DC) |
Container khô |
30 |
ETA |
Thời gian dự kiến đến |
31 |
Elsewhere |
Thanh toán tại nơi khác |
32 |
ETD |
Thời gian dự kiến khởi hành |
33 |
Export License |
Giấy phép xuất khẩu |
34 |
EXW (Ex Works) |
Giao hàng tại xưởng |
35 |
Expiry date |
ngày hết hạn hiệu lực |
36 |
FOB |
Giao hàng lên tàu |
37 |
FCL (Full Container Load) |
Hàng nguyên container |
38 |
Freight Forwarder |
Công ty giao nhận vận tải |
39 |
Freight |
Cước phí |
40 |
Full set of original BL (3/3) |
Bộ 3 bản vận đơn gốc để nhận hàng |
41 |
Freight note |
Phiếu cước vận chuyển |
42 |
Free in (FI) |
Miễn phí bốc hàng |
43 |
Free out (FO) |
Miễn phí dỡ hàng |
44 |
Freight payable at… |
Cước phí phải trả tại… |
45 |
Gross Weight |
Tổng trọng lượng hàng (gồm cả bao bì) |
45 |
Gateway Port |
Cảng trung chuyển chính |
46 |
General Cargo |
Hàng hóa thông thường |
47 |
HS Code |
Mã hàng hóa theo chuẩn quốc tế |
48 |
Handling Fee |
Phí xử lý hàng hóa |
49 |
House BL |
Vận đơn do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho người gửi hàng |
50 |
Hub Port |
Bến trung chuyển |
51 |
Import License |
Giấy phép nhập khẩu |
52 |
Incoterms |
Các điều kiện thương mại quốc tế. |
53 |
ICD (Inland Container Depot) |
Cảng cạn/ cảng khô/ cảng nội địa |
54 |
Intermodal transport |
Vận tải kết hợp, sử dụng nhiều phương thức vận chuyển, mỗi phương thức có hợp đồng chuyên biệt. |
55 |
Import Duty |
Thuế nhập khẩu |
56 |
Inland waterway |
Vận tải đường thủy nội địa |
57 |
IMDG Code |
Bộ quy tắc quốc tế quy định cách vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển |
58 |
LCL |
Hàng lẻ, không đủ đóng nguyên container |
59 |
Local Charge (LCC) |
Phí phát sinh tại cảng địa phương |
60 |
Laydays/Laytime |
Số ngày hay thời gian bốc/dỡ hàng |
61 |
Labor fee |
Phí nhân công |
62 |
Laden on board date |
Ngày xếp hàng lên tàu; không nhất thiết là ngày tàu chạy |
63 |
Laycan |
Thời gian dự kiến tàu đến cảng nhận hàng |
64 |
Lead Time |
Tổng thời gian từ đặt hàng đến khi nhận hàng. |
65 |
Means of conveyance |
Phương tiện vận tải |
66 |
Multimodal transport |
Vận tải đa phương thức, dùng nhiều phương thức vận chuyển nhưng chỉ có 1 hợp đồng duy nhất |
67 |
Manifest |
Bản kê khai hàng hóa trên tàu |
68 |
Notify party |
Bên nhận thông báo khi hàng đến |
69 |
Notice of readiness |
Thông báo sẵn sàng để xếp/dỡ hàng |
70 |
Named cargo container |
Container chuyên dụng |
71 |
NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier) |
Hãng vận chuyển, phát hành vận đơn nhưng không sở hữu tàu |
72 |
Net Weight |
Khối lượng tịnh (không bao gồm bao bì). |
73 |
Origin Port |
Cảng xuất phát. |
74 |
Overlanded goods |
Hàng hóa vượt quá số lượng kê khai |
75 |
Ocean Freight |
Cước vận tải đường biển |
76 |
On – carriage |
Vận chuyển nội địa sau khi container được dỡ khỏi tàu. |
77 |
Order party |
Bên ra lệnh vận chuyển hoặc giao hàng |
78 |
POD (Port of Discharge) |
Cảng dỡ hàng. |
79 |
POL (Port of Loading) |
Cảng xếp hàng. |
80 |
Packing List |
Phiếu đóng gói hàng hóa. |
81 |
Place of receipt |
Địa điểm nhận hàng để chở |
82 |
Place of Delivery |
Địa điểm giao hàng cuối cùng |
83 |
Port of transit |
Cảng chuyển tải |
84 |
Payload |
Trọng lượng hàng đóng |
85 |
Port-port |
Giao từ cảng đến cảng |
86 |
Pre-carriage |
Vận chuyển nội địa trước khi container được xếp lên tàu |
87 |
Place of return/Empty Return |
Nơi trả container rỗng sau khi dỡ hàng |
88 |
Proof read copy |
Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại |
89 |
Quantity of packages |
Số lượng kiện hàng |
90 |
Quarantine |
Kiểm dịch |
91 |
Quantity Discrepancy |
Chênh lệch giữa số lượng hàng thực tế và khai báo |
92 |
Reefer Container (RF) |
Container lạnh. |
93 |
Routing Order |
Lệnh chỉ định tuyến đường vận chuyển. |
94 |
Roll-on/Roll-off (RoRo) |
Hình thức vận chuyển hàng hóa (thường là xe) có khả năng tự di chuyển lên và xuống tàu |
95 |
Shipping Instruction |
Hướng dẫn giao hàng |
96 |
Stuffing |
Đóng hàng vào container |
97 |
Sea waybill |
Giấy gửi hàng đường biển |
98 |
Telex Release |
Lệnh giao hàng điện tử |
99 |
Terminal Handling Charge (THC) |
Phụ phí xếp dỡ container tại cảng. |
100 |
Transshipment |
Chuyển tải từ tàu này sang tàu khác tại cảng trung chuyển |
101 |
Undername Import |
Nhập khẩu ủy thác. |
102 |
Uncontainable cargo |
Hàng quá khổ,không thể đóng trong container tiêu chuẩn. |
103 |
Voyage Number |
Số hiệu chuyến tàu. |
104 |
Wharfage |
Phí cầu bến |
105 |
Warehouse Receipt |
Biên lai nhập kho. |
106 |
X-Ray Inspection |
Kiểm tra hàng bằng tia X. |
107 |
Zone Picking |
Phân chia lấy hàng theo khu vực. |
108 |
Zone Skipping |
Bỏ qua các bước phân phối trung gian. |
Có thể bạn quan tâm: Bảng mã loại hình xuất khẩu và nhập khẩu
Thông tin liên hệ
Email: vietnamlogistics.com.vn@gmail.com
Hotline: 0944.579.420
Facebook: Vietnam Logistics
Zalo OA: Vietnam Logistics - Nhập hàng Trung Quốc
Địa chỉ VPGD: 86 Nguyễn Ngọc Nại, P.Khương Mai, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội