Tổng hợp 99+ thuật ngữ thông dụng trong xuất nhập khẩu

Ngày tạo: 2025-04-11 15:30:56

Thuật ngữ xuất nhập khẩu thông dụng là kiến thức mà người tham gia giao dịch thương mại cần nắm rõ trước khi thực hiện các hoạt động mua bán quốc tế. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dịch vụ xuất nhập khẩu trọn gói Trung – Việt tại Vietnam Logistics để tối ưu quy trình và tiết kiệm chi phí.

 

Tổng quan dịch vụ XNK Trung Quốc - Việt Nam trọn gói tại Vietnam Logistics

 

Với nhiều năm kinh nghiệm thực hiện dịch vụ xuất nhập khẩu cho các doanh nghiệp thuộc nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau, Vietnam Logistics hỗ trợ khách hàng toàn diện với các công việc sau:

 

- Hướng dẫn chuẩn bị chứng từ đúng chuẩn (Invoice, Packing List, C/O, Vận đơn…).

- Kiểm tra chính sách thuế, ưu đãi, miễn giảm (nếu có).

- Phân loại hàng hóa theo mã HS Code chính xác.

- Lập tờ khai và khai báo hải quan trên phần mềm ECUS.

- Làm việc với các bộ ngành liên quan nếu hàng thuộc diện kiểm tra chuyên ngành.

- Nhận phản hồi và phối hợp cùng hải quan trong việc kiểm hóa, lấy mẫu (nếu có).

- Sắp xếp xe nhận hàng tại cảng về kho khách hàng.

- Bàn giao đầy đủ hồ sơ thông quan, tờ khai, chứng từ cho khách hàng.

- Lưu hồ sơ khai báo và theo dõi sau thông quan (khi có kiểm tra hậu kiểm).

- Và các công việc liên quan khác.

 

Xem thêm: Dịch vụ khai báo hải quan trọn gói XNK Trung Quốc - Việt Nam 

 

Tổng quan dịch vụ XNK Trung Quốc - Việt Nam trọn gói tại Vietnam Logistics

 

Tổng hợp 99+ thuật ngữ thông dụng trong xuất nhập khẩu

 

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ logistics phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và hoạt động vận chuyển hàng hóa khác nhau:

 

STT THUẬT NGỮ XNK Ý NGHĨA

1

All-in rate 

Cước phí toàn bộ

2

Air freight

Cước vận tải hàng không 

3

Carrier

Người chuyên chở

4

Arrival Notice

Thông báo hàng đến

5

ATA (Actual Time of Arrival) 

Thời gian đến thực tế

6

ATD (Actual Time of Departure)

Thời gian rời đi thực tế

7

Bearer BL

Vận đơn vô danh

8

B/L (Bill of Lading)

Vận đơn đường biển

9

BAF (Bunker Adjustment Factor) 

Phụ phí biến động giá nhiên liệu

10

Bulk Cargo

Hàng rời

11

Booking Confirmation

Xác nhận đặt chỗ vận chuyển

12

Consolidator

Người gom hàng

13

Consignor

Người gửi hàng

14

Consignee

Người nhận hàng

15

Carriage

Vận chuyển đường biển, từ khi hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến khi dỡ hàng tại cảng đến

16

Change Of Destination (COD)

Thay đổi điểm đến

17

Charter party

Hợp đồng thuê tàu

18

Customary Quick Despatch(CQD)

Điều kiện xếp dỡ hàng thuê tàu chuyến

19

Clean on board

Hàng đã bốc hàng lên tàu và không có vấn đề gì

20

DEM (Demurrage)

Phí lưu container quá thời gian cho phép trong cảng

21

DET (Detention)

Phí lưu container quá thời gian cho phép ngoài cảng

22

DDU (Delivered Duty Unpaid) 

Giao hàng chưa bao gồm thuế

23

Documentation fee

Phí phát hành Bill of Lading (B/L fee)

24

Delivery order

Lệnh giao hàng

25

Door to door 

Chuyển hàng từ kho gửi đến kho nhận

26

DIM (Dimension)

Kích thước hàng hóa

27

DG (Dangerous Goods)

Hàng hóa nguy hiểm

28

DDC (Destination Delivery Charge) 

Chi phí giao hàng tại cảng đến

29

Dry Container (DC)

Container khô

30

ETA

Thời gian dự kiến đến

31

Elsewhere

Thanh toán tại nơi khác

32

ETD

Thời gian dự kiến khởi hành

33

Export License

Giấy phép xuất khẩu


34

EXW (Ex Works)

Giao hàng tại xưởng

35

Expiry date

ngày hết hạn hiệu lực

36

FOB

Giao hàng lên tàu

37

FCL (Full Container Load)

Hàng nguyên container

38

Freight Forwarder

Công ty giao nhận vận tải

39

Freight

Cước phí

40

Full set of original BL (3/3)

Bộ 3 bản vận đơn gốc để nhận hàng

41

Freight note

Phiếu cước vận chuyển

42

Free in (FI)

Miễn phí bốc hàng

43

Free out (FO)

Miễn phí dỡ hàng

44

Freight payable at…

Cước phí phải trả tại…

45

Gross Weight

Tổng trọng lượng hàng (gồm cả bao bì)

45

Gateway Port

Cảng trung chuyển chính

46

General Cargo

Hàng hóa thông thường

47

HS Code

Mã hàng hóa theo chuẩn quốc tế

48

Handling Fee

Phí xử lý hàng hóa

49

House BL

Vận đơn do đơn vị giao nhận (forwarder) phát hành cho người gửi hàng

50

Hub Port

Bến trung chuyển

51

Import License

Giấy phép nhập khẩu

52

Incoterms

Các điều kiện thương mại quốc tế.

53

ICD (Inland Container Depot) 

Cảng cạn/ cảng khô/ cảng nội địa

54

Intermodal transport

Vận tải kết hợp, sử dụng nhiều phương thức vận chuyển, mỗi phương thức có hợp đồng chuyên biệt.

55

Import Duty 

Thuế nhập khẩu

56

Inland waterway

Vận tải đường thủy nội địa

57

IMDG Code

Bộ quy tắc quốc tế quy định cách vận chuyển hàng nguy hiểm bằng đường biển

58

LCL

Hàng lẻ, không đủ đóng nguyên container 

59

Local Charge (LCC) 

Phí phát sinh tại cảng địa phương

60

Laydays/Laytime

Số ngày hay thời gian bốc/dỡ hàng

61

Labor fee

Phí nhân công

62

Laden on board date

Ngày xếp hàng lên tàu; không nhất thiết là ngày tàu chạy

63

Laycan

Thời gian dự kiến tàu đến cảng nhận hàng

64

Lead Time

Tổng thời gian từ đặt hàng đến khi nhận hàng.

65

Means of conveyance

Phương tiện vận tải

66

Multimodal transport

Vận tải đa phương thức, dùng nhiều phương thức vận chuyển nhưng chỉ có 1 hợp đồng duy nhất

67

Manifest

Bản kê khai hàng hóa trên tàu

68

Notify party

Bên nhận thông báo khi hàng đến

69

Notice of readiness

Thông báo sẵn sàng để xếp/dỡ hàng

70

Named cargo container

Container chuyên dụng

71

NVOCC (Non-Vessel Operating Common Carrier)

Hãng vận chuyển, phát hành vận đơn nhưng không sở hữu tàu

72

Net Weight

Khối lượng tịnh (không bao gồm bao bì).

73

Origin Port

Cảng xuất phát.

74

Overlanded goods 

Hàng hóa vượt quá số lượng kê khai

75

Ocean Freight 

Cước vận tải đường biển

76

On – carriage

Vận chuyển nội địa sau khi container được dỡ khỏi tàu.

77

Order party

Bên ra lệnh vận chuyển hoặc giao hàng

78

POD (Port of Discharge)

Cảng dỡ hàng.

79

POL (Port of Loading)

Cảng xếp hàng.

80

Packing List

Phiếu đóng gói hàng hóa.

81

Place of receipt

Địa điểm nhận hàng để chở

82

Place of Delivery

Địa điểm giao hàng cuối cùng

83

Port of transit

Cảng chuyển tải

84

Payload

Trọng lượng hàng đóng 

85

Port-port

Giao từ cảng đến cảng

86

Pre-carriage

Vận chuyển nội địa trước khi container được xếp lên tàu

87

Place of return/Empty Return

Nơi trả container rỗng sau khi dỡ hàng

88

Proof read copy

Người gửi hàng đọc và kiểm tra lại

89

Quantity of packages

Số lượng kiện hàng

90

Quarantine

Kiểm dịch

91

Quantity Discrepancy

Chênh lệch giữa số lượng hàng thực tế và khai báo

92

Reefer Container (RF)

Container lạnh.

93

Routing Order

Lệnh chỉ định tuyến đường vận chuyển.

94

Roll-on/Roll-off (RoRo)

Hình thức vận chuyển hàng hóa (thường là xe) có khả năng tự di chuyển lên và xuống tàu

95

Shipping Instruction

Hướng dẫn giao hàng

96

Stuffing

Đóng hàng vào container

97

Sea waybill

Giấy gửi hàng đường biển

98

Telex Release

Lệnh giao hàng điện tử

99

Terminal Handling Charge (THC)

Phụ phí xếp dỡ container tại cảng.

100

Transshipment

Chuyển tải từ tàu này sang tàu khác tại cảng trung chuyển

101

Undername Import

Nhập khẩu ủy thác.

102

Uncontainable cargo

Hàng quá khổ,không thể đóng trong container tiêu chuẩn.

103

Voyage Number

Số hiệu chuyến tàu.

104

Wharfage 

Phí cầu bến

105

Warehouse Receipt

Biên lai nhập kho.

106

X-Ray Inspection

Kiểm tra hàng bằng tia X.

107

Zone Picking

Phân chia lấy hàng theo khu vực.

108

Zone Skipping

Bỏ qua các bước phân phối trung gian.

 

Có thể bạn quan tâm: Bảng mã loại hình xuất khẩu và nhập khẩu 

 

Thông tin liên hệ

 

Email: vietnamlogistics.com.vn@gmail.com 

Hotline: 0944.579.420

Facebook: Vietnam Logistics  

Zalo OA: Vietnam Logistics - Nhập hàng Trung Quốc 

Địa chỉ VPGD: 86 Nguyễn Ngọc Nại, P.Khương Mai, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội